blob: 4e05e359d4f2400a362e688f06ed236a7a2f2c10 [file] [log] [blame]
# Vietnamese translation for WebKit.
# This file is put in the public domain.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2009.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: webkit 1.1.4\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugs.webkit.org/\n"
"POT-Creation-Date: 2010-02-25 15:53-0300\n"
"PO-Revision-Date: 2010-03-01 20:49+0700\n"
"Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
#: WebKit/gtk/WebCoreSupport/ChromeClientGtk.cpp:535
msgid "Upload File"
msgstr "Tải tập tin lên"
#: WebKit/gtk/WebCoreSupport/ContextMenuClientGtk.cpp:61
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:143
msgid "Input _Methods"
msgstr "Kiểu _nhập"
#: WebKit/gtk/WebCoreSupport/ContextMenuClientGtk.cpp:78
msgid "LRM _Left-to-right mark"
msgstr "LRM Đánh dấu _Trái-sang-phải"
#: WebKit/gtk/WebCoreSupport/ContextMenuClientGtk.cpp:79
msgid "RLM _Right-to-left mark"
msgstr "RLM Đánh dấu _Phải-sang-trái"
#: WebKit/gtk/WebCoreSupport/ContextMenuClientGtk.cpp:80
msgid "LRE Left-to-right _embedding"
msgstr "LRE _Nhúng Trái-sang-phải"
#: WebKit/gtk/WebCoreSupport/ContextMenuClientGtk.cpp:81
msgid "RLE Right-to-left e_mbedding"
msgstr "RLE N_húng Phải-sang-trái"
#: WebKit/gtk/WebCoreSupport/ContextMenuClientGtk.cpp:82
msgid "LRO Left-to-right _override"
msgstr "LRO Đè T_rái-sang-phải"
#: WebKit/gtk/WebCoreSupport/ContextMenuClientGtk.cpp:83
msgid "RLO Right-to-left o_verride"
msgstr "RLO Đè P_hải-sang-trái"
#: WebKit/gtk/WebCoreSupport/ContextMenuClientGtk.cpp:84
msgid "PDF _Pop directional formatting"
msgstr "PDF Định dạng hướng _Pop"
#: WebKit/gtk/WebCoreSupport/ContextMenuClientGtk.cpp:85
msgid "ZWS _Zero width space"
msgstr "ZWS khoảng trống không kích thước"
#: WebKit/gtk/WebCoreSupport/ContextMenuClientGtk.cpp:86
msgid "ZWJ Zero width _joiner"
msgstr "ZWJ _Kết nối không kích thước"
#: WebKit/gtk/WebCoreSupport/ContextMenuClientGtk.cpp:87
msgid "ZWNJ Zero width _non-joiner"
msgstr "ZWNJ _Phi kết nối không kích thước"
#: WebKit/gtk/WebCoreSupport/ContextMenuClientGtk.cpp:109
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:138
msgid "_Insert Unicode Control Character"
msgstr "_Chèn kí tự Unicode"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitdownload.cpp:266
msgid "Network Request"
msgstr "Yêu cầu mạng"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitdownload.cpp:267
msgid "The network request for the URI that should be downloaded"
msgstr "Yêu cầu mạng cho URI cần tải về"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitdownload.cpp:281
msgid "Network Response"
msgstr "Hồi đáp mạng"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitdownload.cpp:282
msgid "The network response for the URI that should be downloaded"
msgstr "Hồi đáp mạng cho URI cần tải về"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitdownload.cpp:296
msgid "Destination URI"
msgstr "URI đích"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitdownload.cpp:297
msgid "The destination URI where to save the file"
msgstr "URI đích nơi lưu tập tin"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitdownload.cpp:311
msgid "Suggested Filename"
msgstr "Tên tập tin đề nghị"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitdownload.cpp:312
msgid "The filename suggested as default when saving"
msgstr "Tên tập tin đề nghị mặc định khi lưu"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitdownload.cpp:329
msgid "Progress"
msgstr "Tiến trình"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitdownload.cpp:330
msgid "Determines the current progress of the download"
msgstr "Xác định tiến độ tải về hiện thời"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitdownload.cpp:343
msgid "Status"
msgstr "Tình trạng"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitdownload.cpp:344
msgid "Determines the current status of the download"
msgstr "Xác định tình trạng tải về hiện thời"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitdownload.cpp:359
msgid "Current Size"
msgstr "Kích thước hiện thời"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitdownload.cpp:360
msgid "The length of the data already downloaded"
msgstr "Lượng dữ liệu đã tải về"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitdownload.cpp:374
msgid "Total Size"
msgstr "Kích thước tổng cộng"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitdownload.cpp:375
msgid "The total size of the file"
msgstr "Kích thước của toàn bộ tập tin"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitdownload.cpp:526
msgid "User cancelled the download"
msgstr "Người dùng đã huỷ tải về"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitsoupauthdialog.c:248
#, c-format
msgid "A username and password are being requested by the site %s"
msgstr "Trang %s đang yêu cầu tên người dùng và mật khẩu"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitsoupauthdialog.c:278
msgid "Server message:"
msgstr "Thông điệp máy chủ:"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitsoupauthdialog.c:291
msgid "Username:"
msgstr "Tên người dùng:"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitsoupauthdialog.c:293
msgid "Password:"
msgstr "Mật khẩu:"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitsoupauthdialog.c:302
msgid "_Remember password"
msgstr "_Nhớ mật khẩu"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebframe.cpp:298
msgid "Name"
msgstr "Tên"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebframe.cpp:299
msgid "The name of the frame"
msgstr "Tên khung"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebframe.cpp:305
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebhistoryitem.cpp:146
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebview.cpp:2318
msgid "Title"
msgstr "Tựa đề"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebframe.cpp:306
msgid "The document title of the frame"
msgstr "Tựa đề tài liệu của khung"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebframe.cpp:312
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebhistoryitem.cpp:178
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebview.cpp:2332
msgid "URI"
msgstr "URI"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebframe.cpp:313
msgid "The current URI of the contents displayed by the frame"
msgstr "URI hiện thời của nội dung khung đang hiển thị"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebframe.cpp:344
msgid "Horizontal Scrollbar Policy"
msgstr "Quy tắc thanh cuộn ngang"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebframe.cpp:345
msgid ""
"Determines the current policy for the horizontal scrollbar of the frame."
msgstr "Xác định quy tắc hiện thời cho thanh cuộn ngang của khung."
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebframe.cpp:362
msgid "Vertical Scrollbar Policy"
msgstr "Quy tắc thanh cuộn dọc"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebframe.cpp:363
msgid "Determines the current policy for the vertical scrollbar of the frame."
msgstr "Xác định quy tắc hiện thời cho thanh cuộn dọc của khung."
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebhistoryitem.cpp:147
msgid "The title of the history item"
msgstr "Tựa đề mục lược sử"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebhistoryitem.cpp:162
msgid "Alternate Title"
msgstr "Tựa đề thay thế"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebhistoryitem.cpp:163
msgid "The alternate title of the history item"
msgstr "Tựa đề thay thế cho mục lược sử"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebhistoryitem.cpp:179
msgid "The URI of the history item"
msgstr "URI cho mục lược sử"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebhistoryitem.cpp:194
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebnavigationaction.cpp:173
msgid "Original URI"
msgstr "URI gốc"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebhistoryitem.cpp:195
msgid "The original URI of the history item"
msgstr "URI gốc của mục lược sử"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebhistoryitem.cpp:210
msgid "Last visited Time"
msgstr "Lần xem cuối"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebhistoryitem.cpp:211
msgid "The time at which the history item was last visited"
msgstr "Thời điểm xem mục lược sử lần cuối"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebinspector.cpp:268
msgid "Web View"
msgstr "Khung xem Web"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebinspector.cpp:269
msgid "The Web View that renders the Web Inspector itself"
msgstr "Khung xem Web dùng để hiển thị bản thân Thanh tra Web"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebinspector.cpp:282
msgid "Inspected URI"
msgstr "URI được điều tra"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebinspector.cpp:283
msgid "The URI that is currently being inspected"
msgstr "URI đang được điều tra"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebinspector.cpp:299
msgid "Enable JavaScript profiling"
msgstr "Bật kiểm định JavaScript"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebinspector.cpp:300
msgid "Profile the executed JavaScript."
msgstr "Kiểm định JavaScript được thực thi."
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebinspector.cpp:315
msgid "Enable Timeline profiling"
msgstr "Bật kiểm định trục thời gian"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebinspector.cpp:316
msgid "Profile the WebCore instrumentation."
msgstr ""
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebnavigationaction.cpp:158
msgid "Reason"
msgstr "Nguyên nhân"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebnavigationaction.cpp:159
msgid "The reason why this navigation is occurring"
msgstr "Lý do duyệt gặp lỗi"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebnavigationaction.cpp:174
msgid "The URI that was requested as the target for the navigation"
msgstr "URI được yêu cầu làm đích duyệt"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebnavigationaction.cpp:188
msgid "Button"
msgstr "Nút"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebnavigationaction.cpp:189
msgid "The button used to click"
msgstr "Nút được dùng để nhấn"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebnavigationaction.cpp:204
msgid "Modifier state"
msgstr "Trạng thái phím bổ trợ"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebnavigationaction.cpp:205
msgid "A bitmask representing the state of the modifier keys"
msgstr "Bitmask đại diện trạng thái phím bổ trợ"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebnavigationaction.cpp:220
msgid "Target frame"
msgstr "Khung đích"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebnavigationaction.cpp:221
msgid "The target frame for the navigation"
msgstr "Khung đích để xem"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:237
msgid "Default Encoding"
msgstr "Bảng mã mặc định"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:238
msgid "The default encoding used to display text."
msgstr "Bảng mã mặc định để hiển thị văn bản."
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:246
msgid "Cursive Font Family"
msgstr "Họ phông Cursive"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:247
msgid "The default Cursive font family used to display text."
msgstr "Họ phông Cursive mặc định để hiển thị văn bản."
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:255
msgid "Default Font Family"
msgstr "Họ phông mặc định"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:256
msgid "The default font family used to display text."
msgstr "Họ phông mặc định để hiển thị văn bản."
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:264
msgid "Fantasy Font Family"
msgstr "Họ phông Fantasy"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:265
msgid "The default Fantasy font family used to display text."
msgstr "Họ phông Fantasy mặc định để hiển thị văn bản."
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:273
msgid "Monospace Font Family"
msgstr "Họ phông Monospace"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:274
msgid "The default font family used to display monospace text."
msgstr "Họ phông Monospace mặc định để hiển thị văn bản."
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:282
msgid "Sans Serif Font Family"
msgstr "Họ phông Sans Serif"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:283
msgid "The default Sans Serif font family used to display text."
msgstr "Họ phông Sans Serif mặc định để hiển thị văn bản."
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:291
msgid "Serif Font Family"
msgstr "Họ phông Serif"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:292
msgid "The default Serif font family used to display text."
msgstr "Họ phông Serif mặc định để hiển thị văn bản."
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:300
msgid "Default Font Size"
msgstr "Cỡ phông mặc định"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:301
msgid "The default font size used to display text."
msgstr "Cỡ phông mặc định để hiển thị văn bản."
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:309
msgid "Default Monospace Font Size"
msgstr "Cỡ phông Monospace mặc định"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:310
msgid "The default font size used to display monospace text."
msgstr "Cỡ phông Monospace mặc định để hiển thị văn bản."
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:318
msgid "Minimum Font Size"
msgstr "Cỡ phông tối thiểu"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:319
msgid "The minimum font size used to display text."
msgstr "Cỡ phông tối thiểu để hiển thị văn bản."
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:327
msgid "Minimum Logical Font Size"
msgstr "Cỡ phông logic tối thiểu"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:328
msgid "The minimum logical font size used to display text."
msgstr "Cỡ phông logic tối thiểu dùng để hiển thị văn bản."
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:347
msgid "Enforce 96 DPI"
msgstr "Ép 96 DPI"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:348
msgid "Enforce a resolution of 96 DPI"
msgstr "Ép độ phân giảii 96 DPI"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:356
msgid "Auto Load Images"
msgstr "Tự động nạp ảnh"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:357
msgid "Load images automatically."
msgstr "Nạp ảnh tự động."
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:365
msgid "Auto Shrink Images"
msgstr "Tự động co ảnh."
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:366
msgid "Automatically shrink standalone images to fit."
msgstr "Tự động co ảnh độc lập cho khít."
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:374
msgid "Print Backgrounds"
msgstr "In ảnh nền"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:375
msgid "Whether background images should be printed."
msgstr "Có in ảnh nền hay không."
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:383
msgid "Enable Scripts"
msgstr "Bật script"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:384
msgid "Enable embedded scripting languages."
msgstr "Bật ngôn ngữ nhúng dạng script."
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:392
msgid "Enable Plugins"
msgstr "Bật phần mở rộng"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:393
msgid "Enable embedded plugin objects."
msgstr "Bật phần mở rộng,"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:401
msgid "Resizable Text Areas"
msgstr "Ô văn bản có thể thay đổi kích thước."
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:402
msgid "Whether text areas are resizable."
msgstr "Ô văn bản có thể thay đổi kích thước hay không."
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:409
msgid "User Stylesheet URI"
msgstr "URI stylesheet người dùng"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:410
msgid "The URI of a stylesheet that is applied to every page."
msgstr "URI của stylesheet áp dụng cho mọi trang."
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:425
msgid "Zoom Stepping Value"
msgstr "Giá trị bước thu/phóng"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:426
msgid "The value by which the zoom level is changed when zooming in or out."
msgstr "Giá trị thay đổi mức thu phóng mỗi lần."
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:444
msgid "Enable Developer Extras"
msgstr "Bật Developer Extras"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:445
msgid "Enables special extensions that help developers"
msgstr "Bật các phần mở rộng đặc biệt, hữu dụng cho người phát triển"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:465
msgid "Enable Private Browsing"
msgstr "Bật duyệt riêng tư"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:466
msgid "Enables private browsing mode"
msgstr "Bật chế độ duyệt riêng tư"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:481
msgid "Enable Spell Checking"
msgstr "Bật kiểm lỗi chính tả"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:482
msgid "Enables spell checking while typing"
msgstr "Kiểm lỗi chính tả khi đang gõ"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:505
msgid "Languages to use for spell checking"
msgstr "Ngôn ngữ kiểm lỗi chính tả"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:506
msgid "Comma separated list of languages to use for spell checking"
msgstr "Danh sách ngôn ngữ kiểm lỗi chính tả, cách nhau bằng dấu phẩy"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:520
msgid "Enable Caret Browsing"
msgstr "Bật con nháy"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:521
msgid "Whether to enable accessibility enhanced keyboard navigation"
msgstr "Có bật khả năng duyệt tăng cường bằng bàn phím không"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:536
msgid "Enable HTML5 Database"
msgstr "Bật Cơ sở dữ liệu HTML5"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:537
msgid "Whether to enable HTML5 database support"
msgstr "Có bật hỗ trợ Cơ sở dữ liệu HTML5 không"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:552
msgid "Enable HTML5 Local Storage"
msgstr "Bật Kho chứa HTML5 cục bộ"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:553
msgid "Whether to enable HTML5 Local Storage support"
msgstr "Có bật hỗ trợ Kho chứa HTML5 cục bộ không"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:567
msgid "Enable XSS Auditor"
msgstr "Bật kiểm tra XSS"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:568
msgid "Whether to enable teh XSS auditor"
msgstr "Có bật kiểm tra XSS không"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:586
msgid "User Agent"
msgstr "Đại diện người dùng"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:587
msgid "The User-Agent string used by WebKitGtk"
msgstr "Chuỗi User-Agent WebKitGtk sẽ dùng"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:602
msgid "JavaScript can open windows automatically"
msgstr "JavaScript được phép mở cửa sổ"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:603
msgid "Whether JavaScript can open windows automatically"
msgstr "JavaScript có được phép tự động mở cửa sổ không"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:618
msgid "Enable offline web application cache"
msgstr "Bật lưu tạm ứng dụng web ngoại tuyến"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:619
msgid "Whether to enable offline web application cache"
msgstr "Có bật lưu tạm ứng dụng web ngoại tuyến không"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:646
msgid "Editing behavior"
msgstr "Cách sửa đổi"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:647
msgid "The behavior mode to use in editing mode"
msgstr "Cách sửa đổi được sử dụng trong chế độ sửa đổi"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:663
msgid "Enable universal access from file URIs"
msgstr "Bật truy cập thống nhất từ URI của tập tin"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:664
msgid "Whether to allow universal access from file URIs"
msgstr "Có cho phép truy cập thống nhất từ URI của tập tin không"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:679
msgid "Enable DOM paste"
msgstr "Cho dán DOM"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:680
msgid "Whether to enable DOM paste"
msgstr "Có cho dán DOM không"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:698
msgid "Tab key cycles through elements"
msgstr "Xoay vòng phím Tab qua các thành phần"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:699
msgid "Whether the tab key cycles through elements on the page."
msgstr "Có xoay vòng phím Tab trên các thành phần của trang không"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:719
msgid "Enable Default Context Menu"
msgstr "Bật menu ngữ cảnh mặc định"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:720
msgid ""
"Enables the handling of right-clicks for the creation of the default context "
"menu"
msgstr "Cho phép phím chuột phải tạo menu ngữ cảnh mặc định"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:740
msgid "Enable Site Specific Quirks"
msgstr "Bật khắc phục đặc thù cho các trang"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:741
msgid "Enables the site-specific compatibility workarounds"
msgstr "Khắc phục những nhược điểm đặc thù của một số trang web"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:763
msgid "Enable page cache"
msgstr "Bật page cache"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:764
msgid "Whether the page cache should be used"
msgstr "Có bật tính năng page cache không"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:784
msgid "Auto Resize Window"
msgstr "Tự động đổi kích thước cửa sổ"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:785
msgid "Automatically resize the toplevel window when a page requests it"
msgstr "Tự động thay đổi kích thước cửa sổ trên cùng khi trang yêu cầu"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:817
msgid "Enable Java Applet"
msgstr "Bật tiểu dụng Java"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebsettings.cpp:818
msgid "Whether Java Applet support through <applet> should be enabled"
msgstr "Cho phép hỗ trợ tiểu dụng Java bằng <applet>"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebview.cpp:2319
msgid "Returns the @web_view's document title"
msgstr "Trả về tiêu đề tài liệu của @web_view"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebview.cpp:2333
msgid "Returns the current URI of the contents displayed by the @web_view"
msgstr "Trả về URI hiện thời của tài liệu được @web_view hiển thị"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebview.cpp:2346
msgid "Copy target list"
msgstr "Danh sách đích chép"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebview.cpp:2347
msgid "The list of targets this web view supports for clipboard copying"
msgstr "Danh sách đích mà khung xem web này hỗ trợ khi chép vào clipboard."
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebview.cpp:2360
msgid "Paste target list"
msgstr "Danh sách đích dán"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebview.cpp:2361
msgid "The list of targets this web view supports for clipboard pasting"
msgstr "Danh sách đích mà khung xem web này hỗ trợ khi dán clipboard."
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebview.cpp:2367
msgid "Settings"
msgstr "Thiết lập"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebview.cpp:2368
msgid "An associated WebKitWebSettings instance"
msgstr "Một thể hiện WebKitWebSettings liên kết"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebview.cpp:2381
msgid "Web Inspector"
msgstr "Thanh tra Web"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebview.cpp:2382
msgid "The associated WebKitWebInspector instance"
msgstr "Một thể hiện WebKitWebInspector liên kết"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebview.cpp:2402
msgid "Editable"
msgstr "Có thể thay đổi"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebview.cpp:2403
msgid "Whether content can be modified by the user"
msgstr "Nội dung có thể bị người dùng thay đổi hay không"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebview.cpp:2409
msgid "Transparent"
msgstr "Trong suốt"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebview.cpp:2410
msgid "Whether content has a transparent background"
msgstr "Nội dung có ảnh nền trong suốt không."
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebview.cpp:2423
msgid "Zoom level"
msgstr "Mức phóng"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebview.cpp:2424
msgid "The level of zoom of the content"
msgstr "Mức phóng to/thu nhỏ nội dung"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebview.cpp:2439
msgid "Full content zoom"
msgstr "Phóng nội dung đầy đủ"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebview.cpp:2440
msgid "Whether the full content is scaled when zooming"
msgstr "Toàn bộ nội dung có bị co lại không."
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebview.cpp:2453
msgid "Encoding"
msgstr "Bảng mã"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebview.cpp:2454
msgid "The default encoding of the web view"
msgstr "Bảng mã mặc định cho khung xem Web"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebview.cpp:2467
msgid "Custom Encoding"
msgstr "Bảng mã tự chọn"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebview.cpp:2468
msgid "The custom encoding of the web view"
msgstr "Bảng mã tự chọn cho khung xem Web"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebview.cpp:2520
msgid "Icon URI"
msgstr "URI biểu tượng"
#: WebKit/gtk/webkit/webkitwebview.cpp:2521
msgid "The URI for the favicon for the #WebKitWebView."
msgstr "URI của biểu tượng trang (favicon) cho #WebKitWebView."
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:55
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:60
msgid "Submit"
msgstr "Gửi"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:65
msgid "Reset"
msgstr "Phục hồi"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:70
msgid "This is a searchable index. Enter search keywords: "
msgstr "Đây là chỉ mục tìm kiếm được. Hãy nhập từ khoá cần tìm: "
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:75
msgid "Choose File"
msgstr "Chọn tập tin"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:80
msgid "(None)"
msgstr "(Không)"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:85
msgid "Open Link in New _Window"
msgstr "_Mở liên kết trong cửa sổ mới"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:90
msgid "_Download Linked File"
msgstr "_Tải tập tin được liên kết"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:95
msgid "Copy Link Loc_ation"
msgstr "Chép vị trí _liên kết"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:100
msgid "Open _Image in New Window"
msgstr "Mở ả_nh trong cửa sổ mới"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:105
msgid "Sa_ve Image As"
msgstr "Lưu ảnh _là"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:110
msgid "Cop_y Image"
msgstr "Chép ả_nh"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:115
msgid "Open _Frame in New Window"
msgstr "Mở _khung trong cửa sổ mới"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:166
msgid "_Reload"
msgstr "Nạp _lại"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:183
msgid "No Guesses Found"
msgstr "Không đoán ra"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:188
msgid "_Ignore Spelling"
msgstr "_Bỏ qua lỗi chính tả"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:193
msgid "_Learn Spelling"
msgstr "_Học lỗi chính tả"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:198
msgid "_Search the Web"
msgstr "_Tìm trên Web"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:203
msgid "_Look Up in Dictionary"
msgstr "_Tra từ điển"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:208
msgid "_Open Link"
msgstr "_Mở liên kết"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:213
msgid "Ignore _Grammar"
msgstr "Bỏ qua _ngữ pháp"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:218
msgid "Spelling and _Grammar"
msgstr "Chính tả và _Ngữ pháp"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:223
msgid "_Show Spelling and Grammar"
msgstr "_Hiện lỗi chính tả và ngữ pháp"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:223
msgid "_Hide Spelling and Grammar"
msgstr "Ẩ_n Chính tả và Ngữ pháp"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:228
msgid "_Check Document Now"
msgstr "_Kiểm tra tài liệu ngay"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:233
msgid "Check Spelling While _Typing"
msgstr "Kiểm tra khi đang _gõ"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:238
msgid "Check _Grammar With Spelling"
msgstr "Kiểm tra lỗi _ngữ pháp kèm chính tả"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:243
msgid "_Font"
msgstr "_Phông"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:266
msgid "_Outline"
msgstr "_Nét ngoài"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:271
msgid "Inspect _Element"
msgstr "Thanh tra _yếu tố"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:276
msgid "No recent searches"
msgstr "Không có tìm kiếm gần đây"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:281
msgid "Recent searches"
msgstr "Tìm kiếm gần đây"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:286
msgid "_Clear recent searches"
msgstr "_Xoá tìm kiếm gần đây"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:291
msgid "term"
msgstr "thuật ngữ"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:296
msgid "definition"
msgstr "định nghĩa"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:301
msgid "press"
msgstr "nhấn"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:306
msgid "select"
msgstr "chọn"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:311
msgid "activate"
msgstr "kích hoạt"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:316
msgid "uncheck"
msgstr "bỏ chọn"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:321
msgid "check"
msgstr "chọn"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:326
msgid "jump"
msgstr "nhảy"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:342
msgid " files"
msgstr " tập tin"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:347
msgid "Unknown"
msgstr "Không biết"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:364
msgid "Loading..."
msgstr "Đang nạp"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:369
msgid "Live Broadcast"
msgstr "Phát trực tiếp"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:375
msgid "audio element controller"
msgstr "bộ điều khiển phần tử âm thanh"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:377
msgid "video element controller"
msgstr "bộ điều khiển phần tử hình ảnh"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:379
msgid "mute"
msgstr "tắt tiếng"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:381
msgid "unmute"
msgstr "không tắt tiếng"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:383
msgid "play"
msgstr "phát"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:385
msgid "pause"
msgstr "tạm dừng"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:387
msgid "movie time"
msgstr "thời lượng phim"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:389
msgid "timeline slider thumb"
msgstr "con chạy thời gian"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:391
msgid "back 30 seconds"
msgstr "lùi 30 giây"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:393
msgid "return to realtime"
msgstr "trở về thời gian thực"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:395
msgid "elapsed time"
msgstr "thời gian đã qua"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:397
msgid "remaining time"
msgstr "thời gian còn lại"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:399
msgid "status"
msgstr "tình trạng"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:401
msgid "fullscreen"
msgstr "toàn màn hình"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:403
msgid "fast forward"
msgstr "tới nhanh"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:405
msgid "fast reverse"
msgstr "lùi lại"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:407
msgid "show closed captions"
msgstr "xay đầu đề"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:409
msgid "hide closed captions"
msgstr "ẩn đầu đề"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:418
msgid "audio element playback controls and status display"
msgstr "bộ điều khiển phần tử phát tiếng và hiển thị tình trạng"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:420
msgid "video element playback controls and status display"
msgstr "bộ điều khiển phần tử phát hình và hiển thị tình trạng"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:422
msgid "mute audio tracks"
msgstr "tắt tiếng"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:424
msgid "unmute audio tracks"
msgstr "không tắt tiếng"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:426
msgid "begin playback"
msgstr "bắt đầu phát"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:428
msgid "pause playback"
msgstr "tạm dừng phát"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:430
msgid "movie time scrubber"
msgstr ""
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:432
msgid "movie time scrubber thumb"
msgstr ""
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:434
msgid "seek movie back 30 seconds"
msgstr "quay lùi phim 30 giây"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:436
msgid "return streaming movie to real time"
msgstr "trở về luồng thời gian thực"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:438
msgid "current movie time in seconds"
msgstr "thời gian của phim theo giây"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:440
msgid "number of seconds of movie remaining"
msgstr "số giây còn lại"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:442
msgid "current movie status"
msgstr "tình trạng phim hiện thời"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:444
msgid "seek quickly back"
msgstr "lùi ngược nhanh"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:446
msgid "seek quickly forward"
msgstr "chạy tới nhanh"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:448
msgid "Play movie in fullscreen mode"
msgstr "Xem phim toàn màn hình"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:450
msgid "start displaying closed captions"
msgstr "bắt đầu hiển thị đầu đề"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:452
msgid "stop displaying closed captions"
msgstr "ngưng hiển thị đầu đề"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:461
msgid "indefinite time"
msgstr "vô hạn"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:491
msgid "value missing"
msgstr "thiếu giá trị"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:497
msgid "type mismatch"
msgstr "kiểu không khớp"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:502
msgid "pattern mismatch"
msgstr "mẫu không khớp"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:507
msgid "too long"
msgstr "quá dài"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:512
msgid "range underflow"
msgstr "phạm vi quá ngắn"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:517
msgid "range overflow"
msgstr "phạm vi quá dài"
#: WebCore/platform/gtk/LocalizedStringsGtk.cpp:522
msgid "step mismatch"
msgstr "nhảy bước không khớp"
#~ msgid "_Searchable Index"
#~ msgstr "Chỉ mục _tìm được"